-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== =====Quá khứ của outlie===== ===Danh từ=== =====Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí===== ===Ngoại động từ .outlaid=== =====Tiêu ...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´aut¸lei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ =====Quá khứ của [[outlie]]=====- =====Quá khứ của outlie========Danh từ======Danh từ===- =====Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí==========Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí========Ngoại động từ .outlaid======Ngoại động từ .outlaid===- =====Tiêu pha tiền==========Tiêu pha tiền=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====số tiền có=====+ =====(toán kinh tế ) tiền chi tiêu, phí tổn=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Kỹ thuật chung ==+ =====số tiền có=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tiền=====+ =====tiền=====- + - =====vốn đầu tư=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chi phí=====+ - + - =====chi tiêu chi phí=====+ - + - =====phí tổn=====+ - + - =====tiền bỏ ra=====+ - + - =====tổng chi tiêu=====+ - =====tổng mứcđầu tư chitiêu trên toàn quốc=====+ =====vốn đầu tư=====+ === Kinh tế ===+ =====chi phí=====- ===Nguồn khác===+ =====chi tiêu chi phí=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outlay outlay] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====phí tổn=====- ===N.===+ - =====Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.=====+ =====tiền bỏ ra=====- ==Oxford==+ =====tổng chi tiêu=====- ===N.===+ - =====What is spent on something.=====+ =====tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bite ]]* , [[bottom line ]]* , [[charge]] , [[cost]] , [[damage]] , [[disbursement]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[highway robbery]] , [[investment]] , [[price tag]] , [[score ]]* , [[setback ]]* , [[spending]] , [[tab ]]* , [[throw ]]* , [[tune ]]* , [[payment]]+ =====verb=====+ :[[disburse]] , [[expend]] , [[give]] , [[lay out]] , [[pay]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[income]] , [[pay]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bite * , bottom line * , charge , cost , damage , disbursement , expenditure , expense , highway robbery , investment , price tag , score * , setback * , spending , tab * , throw * , tune * , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ