• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .wrack=== =====(hàng hải) xác tàu đắm===== =====Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn===== == Từ điển Kin...)
    Hiện nay (05:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'rekidʒ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====bóp=====
     
    - 
    -
    =====vắt=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.=====
     
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Wrecked material.=====
    +
    =====bóp=====
    -
    =====The remnants of a wreck.=====
    +
    =====vắt=====
    -
    =====Theaction or process of wrecking.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[damage]] , [[destruction]] , [[impairment]] , [[bane]] , [[devastation]] , [[havoc]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[undoing]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[debris]] , [[rubble]] , [[flotsam]] , [[remains]] , [[ruins]] , [[shambles]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /'rekidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .wrack

    (hàng hải) xác tàu đắm
    Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn

    Kinh tế

    bóp
    vắt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X