-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết==========Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết=====- ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine]] [[qua]] [[non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]+ ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine qua non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====điều kiện tất yếu=====+ === Kinh tế ===+ =====điều kiện tất yếu=====- =====điều kiện tiên quyết=====+ =====điều kiện tiên quyết==========tư cách cần phải có==========tư cách cần phải có=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[essential]] , [[must]] , [[necessity]] , [[need]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[requisite]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- essential , must , necessity , need , precondition , prerequisite , requirement , requisite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
