-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ignorantness ===Danh từ=== =====Sự ngu dốt, sự không biết===== ::to be in [[comp...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ignərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Sự ngu dốt, sự không biết==========Sự ngu dốt, sự không biết=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[complete]] [[ignorance]] [[of]]...+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[complete]] [[ignorance]] [[of]]... =====::hoàn toàn chẳng biết gì về........::hoàn toàn chẳng biết gì về........- ::[[the]] [[puppet]] [[government]] [[is]] [[in]] [[complete]] [[ignorance]] [[of]] [[political]] [[strategies]]+ :::[[the]] [[puppet]] [[government]] [[is]] [[in]] [[complete]] [[ignorance]] [[of]] [[political]] [[strategies]]::chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị::chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự không biết=====+ === Toán & tin ===+ =====sự không biết=====::[[final]] [[ignorance]]::[[final]] [[ignorance]]::sự không biết cuối cùng::sự không biết cuối cùngDòng 30: Dòng 25: ::[[prior]] [[ignorance]]::[[prior]] [[ignorance]]::sự không biết tiên nghiệm::sự không biết tiên nghiệm- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[benightedness]] , [[bewilderment]] , [[blindness]] , [[callowness]] , [[crudeness]] , [[darkness]] , [[denseness]] , [[disregard]] , [[dumbness]] , [[empty-headedness]] , [[fog ]]* , [[half-knowledge]] , [[illiteracy]] , [[incapacity]] , [[incomprehension]] , [[innocence]] , [[inscience]] , [[insensitivity]] , [[lack of education]] , [[mental incapacity]] , [[naivet]]- =====Unfamiliarity, unawareness, unconsciousness, benightedness,unenlightenment, inexperience, greenness: Ignorance of the lawis no excuse. Mistakes are often caused by ignorance rather thanstupidity.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(often foll. by of)lack ofknowledge (about a thing).[MEf. OF f. L ignorantia (as IGNORANT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ignorance ignorance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benightedness , bewilderment , blindness , callowness , crudeness , darkness , denseness , disregard , dumbness , empty-headedness , fog * , half-knowledge , illiteracy , incapacity , incomprehension , innocence , inscience , insensitivity , lack of education , mental incapacity , naivet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ