• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'fɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    * PP: [[befallen]]
    * PP: [[befallen]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====(past befell; past part. befallen) poet.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. happen(so it befell).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[action]] , [[bechance]] , [[betide]] , [[break]] , [[chance]] , [[come down]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[cook up a storm]] , [[cook with gas]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[fall]] , [[fall out]] , [[follow]] , [[gel]] , [[go]] , [[go down]] , [[hap]] , [[happen]] , [[jell ]]* , [[materialize]] , [[occur]] , [[shake ]]* , [[smoke ]]* , [[supervene]] , [[transpire]] , [[come about]] , [[pass]] , [[become]] , [[come]] , [[pertain]]
    -
    =====Tr. happen to (a person etc.) (what hasbefallen her?). [OE befeallan (as BE-, feallan FALL)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bi'fɔ:l/

    Thông dụng

    Động từ

    Xảy đến, xảy ra
    whatever may befall
    dù đã có xảy ra cái gì

    Hình Thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X