-
(Khác biệt giữa các bản)(→phong vũ biểu)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bəˈrɒmɪtər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 5: =====(vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp==========(vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp=====- == Điệnlạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khí (quyển) áp kế=====+ === Xây dựng===+ =====áp kế=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Barometer.jpg|200px|Khí áp kế]]+ =====Khí áp kế=====+ + === Điện lạnh===+ =====khí (quyển) áp kế=====::[[aneroid]] [[barometer]]::[[aneroid]] [[barometer]]::khí (quyển) áp kế hộp::khí (quyển) áp kế hộpDòng 22: Dòng 22: ::[[siphon]] [[barometer]]::[[siphon]] [[barometer]]::khí quyển áp kế xi phông::khí quyển áp kế xi phông+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái đo khí áp=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khí áp kế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái đokhí áp=====+ - =====khí áp kế=====+ =====phong vũ biểu=====- + - =====phong vũ biểu=====+ ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].Dòng 42: Dòng 40: ::[[normal]] [[barometer]]::[[normal]] [[barometer]]::phong vũ biểu tiêu chuẩn::phong vũ biểu tiêu chuẩn+ === Kinh tế ===+ =====phong vũ biểu thị trường=====+ ===Địa chất===+ =====khí áp kế, phong vũ biển=====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====phong vũ biểu thị trường=====+ :[[weather gauge]] , [[storm gauge]] , [[pressure indicator]] , [[weatherglass]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barometer barometer]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An instrument measuring atmospheric pressure,esp. inforecasting the weather and determining altitude.=====+ - + - =====Anythingwhich reflects changes in circumstances,opinions,etc.=====+ - + - =====Barometric adj. barometrical adj. barometry n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong vũ biểu
Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.
Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ