• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...))
    Hiện nay (12:22, ngày 12 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pi:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)=====
    =====Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)=====
    -
    =====( + [[at]], into...) hé nhìn (qua khe cửa...)=====
    +
    =====( + [[at]], [[into]]...) hé nhìn (qua khe cửa...)=====
    =====( + [[at]]) nhìn trộm, liếc trộm=====
    =====( + [[at]]) nhìn trộm, liếc trộm=====
    Dòng 39: Dòng 35:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)=====
    +
    =====lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)=====
    -
    =====hé=====
    +
    =====hé=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lỗ kiểm tra=====
    +
    =====lỗ kiểm tra=====
    ::[[cleaning]] [[peep]] [[hole]]
    ::[[cleaning]] [[peep]] [[hole]]
    ::lỗ kiểm tra làm sạch
    ::lỗ kiểm tra làm sạch
    -
    =====lỗ quan sát=====
    +
    =====lỗ quan sát=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chirp, tweet, cheep, squeak, twitter, pipe, chirrup: Thebirds peeped excitedly when they saw the cat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chirp, tweet, cheep, squeak, twitter, pipe, chirrup,chirr or chirre or churr: The night was filled with the peep ofthe frogs at the pond.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sound, complaint, outcry, protest,protestation, grumble, murmur: The students didn't let out apeep when ordered to remain after class.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peep peep] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.birdcare.com/bin/showdict?peep peep] : birdcare
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=peep peep] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[chatter]] , [[cheep]] , [[chirrup]] , [[chuck]] , [[churr]] , [[coo]] , [[cry]] , [[hoot]] , [[pipe]] , [[squeak]] , [[tweet]] , [[twitter]] , [[blush]] , [[glimpse]] , [[peek]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[glance]] , [[peek]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pi:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn hé (qua khe cửa...)
    Cái nhìn trộm
    Sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra
    Tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    Sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep
    Âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói)
    peep of day
    rạng đông

    Nội động từ

    Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    ( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
    ( + at) nhìn trộm, liếc trộm
    Lọt qua, ló ra (ánh sáng)
    Ló, nhú; hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ kiểm tra
    cleaning peep hole
    lỗ kiểm tra làm sạch
    lỗ quan sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    glance , peek

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X