• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸aut´du:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    * PP : [[outdone]]
    * PP : [[outdone]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exceed, surpass, excel, transcend, beat, outstrip, outshine,top, cap, trump, overcome, defeat, outweigh: Their prices arelower because they outdo us in cheapness of labour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(3rd sing. present -does; past -did; past part. -done)exceed or excel in doing or performance; surpass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outdo outdo] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outdo outdo] : Corporateinformation
    +
    =====làm hơn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[best]] , [[blow out of water]] , [[bulldoze ]]* , [[bury ]]* , [[cook ]]* , [[cream ]]* , [[defeat]] , [[do in ]]* , [[down ]]* , [[eclipse]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[fake out]] , [[go one better]] , [[leave behind]] , [[lick ]]* , [[outclass]] , [[outdistance]] , [[outfox]] , [[outgun]] , [[outjockey]] , [[outmaneuver]] , [[outrival]] , [[outshine]] , [[outsmart]] , [[outstrip]] , [[pull a fast one]] , [[shake off ]]* , [[shoot ahead]] , [[snow ]]* , [[surpass]] , [[top]] , [[transcend]] , [[trash ]]* , [[better]] , [[outmatch]] , [[outrun]] , [[pass]] , [[cream]] , [[outvie]] , [[overcome]] , [[worst]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fail]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸aut´du:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outdid, .outdone

    Vượt, hơn hẳn
    Làm giỏi hơn
    to outdo oneself
    vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X