• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:33, ngày 6 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'fɔ:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 22: Dòng 18:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====biến dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm biến dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm đổi dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm đổi dòng=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Tr. make ugly, deface.=====
    +
    =====biến dạng=====
    -
    =====Tr. put out of shape, misshape.3 intr. undergo deformation; be deformed.=====
    +
    =====làm biến dạng=====
    -
    =====Deformable adj.[ME f. OF deformer etc. f. med.L difformare ult. f. L deformare(as DE-, formare f. forma shape)]=====
    +
    =====làm đổi dạng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm đổi dòng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deform deform] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deform deform] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[batter]] , [[blemish]] , [[buckle]] , [[contort]] , [[cripple]] , [[damage]] , [[deface]] , [[flaw]] , [[gnarl]] , [[grimace]] , [[impair]] , [[injure]] , [[knot]] , [[maim]] , [[malform]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[misshape]] , [[mutilate]] , [[ruin]] , [[skew]] , [[spoil]] , [[twist]] , [[warp]] , [[wince]] , [[disfigure]] , [[distort]] , [[disarrange]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beautify]] , [[improve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /di'fɔ:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho méo mó, làm biến dạng
    a deformed eye
    mắt dị dạng
    Bóp méo, xuyên tạc
    to deform the governmental policies
    xuyên tạc đường lối của chính phủ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    làm biến dạng
    làm đổi dạng
    làm đổi dòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    beautify , improve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X