• /´mju:ti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
    (nghĩa bóng) cắt xén
    a mutilated quotation
    một lời trích dẫn cắt xén


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fix , mend , repair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X