-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(cs)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈspikər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈspikər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: =====Loudspeaker==========Loudspeaker=====- =====( the Speaker) chủ tịch hạ nghị viện ( Anh,Mỹ)=====+ =====(the Speaker) chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)=====- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phát thanh viên=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phát thanh viên=====- =====cái loa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái loa=====- =====người nói=====+ =====người nói=====::[[speaker]] [[independent]] [[recognition]] [[system]]::[[speaker]] [[independent]] [[recognition]] [[system]]::hệ nhận dạng độc lập người nói::hệ nhận dạng độc lập người nói::[[Speaker]] [[independent]] [[voice]] [[recognition]] (SIVR)::[[Speaker]] [[independent]] [[voice]] [[recognition]] (SIVR)::nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói::nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói- =====loa=====+ =====loa=====''Giải thích VN'': Là thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh.''Giải thích VN'': Là thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh.- =====loa phóng thanh=====+ =====loa phóng thanh=====- + - =====loa, người nói=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Orator, lecturer; keynoter; rabble-rouser, demagogue, Colloqtub-thumper, spieler: It was my function to introduce thespeaker.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who speaks, esp. in public.=====+ - + - =====A person whospeaks a specified language (esp. in comb.: a French-speaker).3 (Speaker) the presiding officer in a legislative assembly,esp. the House of Commons.=====+ - + - ====== LOUDSPEAKER.=====+ - + - =====Speakership n.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====loa, người nói=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[after-dinner speaker]] , [[announcer]] , [[elocutionist]] , [[keynoter]] , [[lecturer]] , [[mouthpiece]] , [[orator]] , [[public speaker]] , [[rhetorician]] , [[speechmaker]] , [[spokesperson]] , [[mouth]] , [[spokesman]] , [[spokeswoman]] , [[declaimer]] , [[speechifier]] , [[chairman]] , [[demagogue]] , [[discourser]] , [[interlocutor]] , [[preacher]] , [[prolocutor]] , [[spellbinder]] , [[talker]] , [[utterer]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=speaker speaker] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=speaker speaker] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=speaker speaker] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=speaker speaker] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người nói
- speaker independent recognition system
- hệ nhận dạng độc lập người nói
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- after-dinner speaker , announcer , elocutionist , keynoter , lecturer , mouthpiece , orator , public speaker , rhetorician , speechmaker , spokesperson , mouth , spokesman , spokeswoman , declaimer , speechifier , chairman , demagogue , discourser , interlocutor , preacher , prolocutor , spellbinder , talker , utterer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
