-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θæɳks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ + =====/'''<font color="red">'θæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 14: ::[[my]] [[heartfelt]] [[thanks]] [[to]] [[you]] [[all]]::[[my]] [[heartfelt]] [[thanks]] [[to]] [[you]] [[all]]::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn- ::[[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====::nhờ có::nhờ có- ::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]+ :::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]- ::nhờ có sự giúp đỡ của anh+ :::nhờ có sự giúp đỡ của anh- ::[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]+ + =====[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]=====::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)- ::[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]+ =====[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]] , [[benediction]] , [[blessing]] , [[credit]] , [[grace]] , [[gramercy]] , [[gratefulness]] , [[gratitude]] , [[praise]] , [[recognition]] , [[thankfulness]] , [[thanksgiving]] , [[thank you note]] , [[appreciation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[criticism]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , benediction , blessing , credit , grace , gramercy , gratefulness , gratitude , praise , recognition , thankfulness , thanksgiving , thank you note , appreciation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ