-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ số nhiều)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θæɳks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ + =====/'''<font color="red">'θæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 15: ::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]=====+ =====[[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====::nhờ có::nhờ có:::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]:::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]:::nhờ có sự giúp đỡ của anh:::nhờ có sự giúp đỡ của anh+ =====[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]==========[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]=====::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)- =====[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]=====+ =====[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]] , [[benediction]] , [[blessing]] , [[credit]] , [[grace]] , [[gramercy]] , [[gratefulness]] , [[gratitude]] , [[praise]] , [[recognition]] , [[thankfulness]] , [[thanksgiving]] , [[thank you note]] , [[appreciation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[criticism]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , benediction , blessing , credit , grace , gramercy , gratefulness , gratitude , praise , recognition , thankfulness , thanksgiving , thank you note , appreciation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ