• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ số nhiều)
    Hiện nay (10:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">'θæɳks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
     
     +
    =====/'''<font color="red">'θæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    ::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn
    ::xin chân thành cám ơn tất cả các bạn
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    -
    =====[[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]=====
    +
    =====[[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====
    ::nhờ có
    ::nhờ có
    :::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]
    :::[[thanks]] [[to]] [[your]] [[help]]
    :::nhờ có sự giúp đỡ của anh
    :::nhờ có sự giúp đỡ của anh
     +
    =====[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]=====
    =====[[a]] [[vote]] [[of]] [[thanks]]=====
    ::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
    ::(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
    -
    =====[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody/something]]=====
    +
    =====[[no]] [[thanks]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]=====
    ::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
    ::bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acknowledgment]] , [[benediction]] , [[blessing]] , [[credit]] , [[grace]] , [[gramercy]] , [[gratefulness]] , [[gratitude]] , [[praise]] , [[recognition]] , [[thankfulness]] , [[thanksgiving]] , [[thank you note]] , [[appreciation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[criticism]]

    Hiện nay


    /'θæŋks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Sự cảm ơn, lời cảm ơn
    to express one's thanks
    tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
    no, thanks
    thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
    my heartfelt thanks to you all
    xin chân thành cám ơn tất cả các bạn

    Cấu trúc từ

    thanks to somebody/something
    nhờ có
    thanks to your help
    nhờ có sự giúp đỡ của anh
    a vote of thanks
    (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
    no thanks to somebody/something
    bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    criticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X