-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 9: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nôn, mửa, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)=====+ =====Nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)=====::[[to]] [[vomit]] [[blood]]::[[to]] [[vomit]] [[blood]]::nôn ra máu::nôn ra máuDòng 37: Dòng 28: *Ving: [[Vomiting]]*Ving: [[Vomiting]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ói=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Spew out or up, spit up, belch forth; regurgitate, throw up,gag, retch, heave, US keck, Colloq puke, return (food), Britsick up, Slang chiefly Australian chunder, US barf, upchuck,toss (one's) cookies, spiff (one's) biscuits: The ancient steamengine vomited smoke and cinders from its huge stack. The verythought of going on a sea voyage almost made me vomit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (vomited, vomiting) 1 (also absol.) eject(matter) from the stomach through the mouth.=====+ - + - =====(of a volcano,chimney, etc.) eject violently, belch forth.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mattervomited from the stomach.=====+ - + - =====Archaic an emetic.=====+ - + - =====Vomiter n.[ME ult. f. L vomere vomit- or frequent. L vomitare]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vomit vomit]: Corporateinformation+ === Y học===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vomit vomit]: Chlorine Online+ =====ói=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be seasick]] , [[be sick]] , [[bring up ]]* , [[dry heave]] , [[eject]] , [[emit]] , [[expel]] , [[gag ]]* , [[heave ]]* , [[hurl ]]* , [[puke ]]* , [[regurgitate]] , [[retch]] , [[ruminate]] , [[spew]] , [[spit up]] , [[throw up]] , [[upchuck]] , [[heave]] , [[barf]] , [[belch]] , [[disgorge]] , [[puke]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ