• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:05, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sə:¸tʃa:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 32:
    *Ving: [[Surcharging]]
    *Ving: [[Surcharging]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====tải chất thêm=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tải chất thêm=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].
    Dòng 47: Dòng 41:
    ''Giải thích VN'': 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.
    ''Giải thích VN'': 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.
    -
    =====tải trọng phụ=====
    +
    =====tải trọng phụ=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tải thêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tải thêm=====
    +
    =====chất thêm=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nạp quá (điện)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ phí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ phí (giá cả)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quá tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nạp quá (điện)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự quá tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tải trọng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tải trọng dằn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tải trọng tạm thời=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bắt chịu trách nhiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất hàng quá tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đảm phụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ phí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ thuế, sự chở quá tải=====
    +
    -
    =====phần chất thêm=====
    +
    =====nạp quá (điện)=====
    -
    =====sự chất thêm hàng=====
    +
    =====phụ phí=====
    -
    =====sự chở quá tải=====
    +
    =====phụ phí (giá cả)=====
    -
    =====thuế phạt=====
    +
    =====quá tải=====
    -
    =====thuế phụ thu=====
    +
    =====sự nạp quá (điện)=====
    -
    =====tiền trả thêm=====
    +
    =====sự quá tải=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====tải trọng=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====tải trọng dằn=====
    -
    =====An additional charge or payment.=====
    +
    =====tải trọng tạm thời=====
    -
    =====A chargemade by assessors as a penalty for false returns of taxableproperty.=====
    +
    =====gia tải=====
    -
    =====A mark printed on a postage stamp changing itsvalue.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắt chịu trách nhiệm=====
    -
    =====An additional or excessive load.=====
    +
    =====chất hàng quá tải=====
    -
    =====Brit. an amount inan official account not passed by the auditor and having to berefunded by the person responsible.=====
    +
    =====đảm phụ=====
    -
    =====The showing of anomission in an account for which credit should have been given.=====
    +
    =====phụ phí=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====phụ thuế, sự chở quá tải=====
    -
    =====Exact a surcharge from.=====
    +
    =====phần chất thêm=====
    -
    =====Exact (a sum) as asurcharge.=====
    +
    =====sự chất thêm hàng=====
    -
    =====Mark (a postage stamp) with a surcharge.=====
    +
    =====sự chở quá tải=====
    -
    =====Overload.=====
    +
    =====thuế phạt=====
    -
    =====Fill or saturate to excess. [ME f. OF surcharger(as SUR-(1), CHARGE)]=====
    +
    =====thuế phụ thu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tiền trả thêm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surcharge surcharge] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[additional charge]] , [[cost]] , [[expense]] , [[extra]] , [[overcharge]] , [[overload]] , [[payment]] , [[price]] , [[surtax]] , [[tax]] , [[burden]] , [[impost]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´sə:¸tʃa:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)
    Số tiền tính thêm, tiền trả thêm
    Thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế)
    Dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
    (kỹ thuật) sự quá tải
    (điện học) sự nạp (điện) quá

    Ngoại động từ

    Chất quá nặng, cho chở quá nặng
    Bắt phạt quá nặng
    Đánh thuế thêm; tính thêm, đòi trả tiền thêm
    Đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
    (kỹ thuật) quá tải
    (điện học) nạp (điện) quá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tải chất thêm

    Giải thích EN: 1. any load above the ground surface.any load above the ground surface.2. any load above the top of a retaining wall.any load above the top of a retaining wall.

    Giải thích VN: 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.

    tải trọng phụ

    Điện lạnh

    tải thêm

    Kỹ thuật chung

    chất thêm
    nạp quá (điện)
    phụ phí
    phụ phí (giá cả)
    quá tải
    sự nạp quá (điện)
    sự quá tải
    tải trọng
    tải trọng dằn
    tải trọng tạm thời
    gia tải

    Kinh tế

    bắt chịu trách nhiệm
    chất hàng quá tải
    đảm phụ
    phụ phí
    phụ thuế, sự chở quá tải
    phần chất thêm
    sự chất thêm hàng
    sự chở quá tải
    thuế phạt
    thuế phụ thu
    tiền trả thêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X