• /´impəust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
    (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp)
    Chân vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chân (cột)
    chắn song (cửa sổ)
    chấn song nguyên

    Giải thích EN: A molding or other masonry member that carries the thrust of an arch.

    Giải thích VN: Một chi tiết đúc hoặc xây chịu lực kéo của một vòm cuốn.

    đá kê chân cột
    đế (cột)

    Kỹ thuật chung

    chân vòm
    thanh chống

    Kinh tế

    đánh thuế
    phân loại để đánh giá thu thuế
    thuế
    thuế nhập khẩu
    thuế quan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X