-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌlk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều sulks======Danh từ, số nhiều sulks===- =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi=====+ =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân=====::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]::hờn dỗi::hờn dỗiDòng 23: Dòng 17: *Ving: [[Sulking]]*Ving: [[Sulking]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Mope, brood, pout, be sullen or moody or ill-humoured: Iwish you'd get a job instead of sulking about the house all day.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.intr. indulge in a sulk, be sulky.=====- - =====N. (also inpl., prec. by the) a period of sullen esp. resentful silence(having a sulk; got the sulks).=====- =====Sulker n.[perh. back-form.f. SULKY]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be down in the mouth]] , [[be in a huff]] , [[be morose]] , [[be out of sorts]] , [[be silent]] , [[brood]] , [[frown]] , [[gloom]] , [[glower]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grump ]]* , [[look sullen]] , [[lower]] , [[moon ]]* , [[mope ]]* , [[scowl]] , [[take on]] , [[mope]] , [[pet]] , [[pout]] , [[grumble]] , [[grump]] , [[moue]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be happy]] , [[grin]] , [[smile]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ