-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (dd)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[,episoud]</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">[,episoud]</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ + =====tập phim ==========Phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)==========Phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)=====Dòng 12: Dòng 10: =====Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)==========Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đoạn=====+ - + - =====tránh sự kiện=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giai đoạn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Event, incident, occurrence, happening, experience,adventure, affair, matter: Please do not remind me of theepisode with the chicken.=====+ - + - =====Chapter, scene, instalment, part:Don't miss tonight's episode of your favourite soap opera.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====One event or a group of events as part of a sequence.=====+ - + - =====Each of the parts of a serial story or broadcast.=====+ - + - =====An incidentor set of incidents in a narrative.=====+ - + - =====An incident that isdistinct but contributes to a whole (a romantic episode in herlife).=====+ - + - =====Mus. a passage containing distinct material orintroducing a new subject.=====+ - + - =====The part between two choric songsin Greek tragedy. [Gk epeisodion (as EPI- + eisodos entry f.eis into + hodos way)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====sự đoạn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=episode episode] : National Weather Service+ =====tránh sự kiện=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=episode&submit=Search episode] : amsglossary+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=episode episode]: Corporateinformation+ =====giai đoạn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=episode episode]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affair]] , [[business]] , [[chapter]] , [[circumstance]] , [[doings]] , [[event]] , [[experience]] , [[goings-on]] , [[happening]] , [[incident]] , [[installment]] , [[interlude]] , [[matter]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[part]] , [[passage]] , [[section]] , [[thing ]]* , [[what]]’s going down , [[development]] , [[news]] , [[thing]] , [[adventure]] , [[scene]] , [[story]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ