• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´pɔlə¸dʒaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
    =====Xin lỗi, tạ lỗi=====
     +
    ::[[To]] [[apologize]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]
     +
    :: xin lỗi ai về việc gì
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[apologized]]
    * Ved: [[apologized]]
    * Ving:[[apologizing]]
    * Ving:[[apologizing]]
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====tạ lỗi=====
     
    - 
    -
    =====xin lỗi=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Beg or ask pardon, express regret(s), feel sorry orregretful or remorse(ful): You needn't apologize for sneezing.2 make or give excuses or explanation(s), defend, justify,vindicate, espouse: You don't have to apologize for her.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    -
    =====(also -ise) make an apology; express regret. [Gkapologizomai: see APOLOGIST]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tạ lỗi=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=apologize apologize] : National Weather Service
    +
    =====xin lỗi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admit guilt]] , [[ask forgiveness]] , [[ask pardon]] , [[atone]] , [[beg pardon]] , [[bow to]] , [[clear oneself]] , [[confess]] , [[cop a plea]] , [[cop out ]]* , [[crawl ]]* , [[excuse oneself]] , [[get down on knees]] , [[give satisfaction]] , [[make amends]] , [[make reparations]] , [[make up for]] , [[make up with]] , [[offer compensation]] , [[offer excuse]] , [[purge]] , [[retract]] , [[say one is sorry]] , [[square ]]* , [[withdraw]] , [[justify]] , [[maintain]] , [[vindicate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[defy]]

    Hiện nay

    /ə´pɔlə¸dʒaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

    Nội động từ

    Xin lỗi, tạ lỗi
    To apologize to someone for something
    xin lỗi ai về việc gì

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tạ lỗi
    xin lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X