• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:44, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi´trouθ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[betrothing]]
    * Ving:[[betrothing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.===
     
    -
    =====Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[affiance]] , [[become engaged]] , [[bind]] , [[commit]] , [[contract]] , [[engage]] , [[espouse]] , [[give one]]’s hand , [[make compact]] , [[plight faith]] , [[plight troth]] , [[promise]] , [[tie oneself to]] , [[vow]] , [[assure]] , [[pledge]] , [[plight]] , [[troth]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divorce]] , [[leave]] , [[separate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bi´trouθ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X