• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ʃʌdə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 20:
    *Ving: [[Shuddering]]
    *Ving: [[Shuddering]]
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====tiếng rung của côn=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====tiếng rung của côn=====
    ''Giải thích VN'': Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.
    ''Giải thích VN'': Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[convulse]] , [[dither]] , [[gyrate]] , [[jitter]] , [[quake]] , [[shimmy]] , [[shiver]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[wave]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[vibrate]] , [[flutter]] , [[frisson]] , [[shake]]
    -
    =====Quiver, shake, tremble, shiver, jerk, convulse, quaver,quake; vibrate, rattle: I shudder to think what he might donext. Olive slammed on the brakes and the ancient car shudderedto a stop.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[quake]] , [[quiver]] , [[shake]] , [[shiver]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Quiver, shake, tremble, twitch, shiver, convulsion,paroxysm, spasm, quaver, quake; vibration, rattle: He gave ashudder at the prospect of having to clean out the stable.=====
    +
    :[[steady]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shiver esp. convulsively from fear, cold,repugnance, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feel strong repugnance etc. (shudder tothink what might happen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a machine etc.) vibrate orquiver.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of shuddering.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.; prec. by the) colloq. a state of shuddering.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shudderingly adv. shuddery adj. [ME shod(d)er f. MDu.schuderen, MLG schoderen f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shudder shudder] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ʃʌdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rùng mình

    Nội động từ

    ( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..)
    I shudder to think of it
    cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
    Tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung lên
    the ship shuddered as it hit the rocks
    chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    tiếng rung của côn

    Giải thích VN: Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    quake , quiver , shake , shiver , thrill , tic , twitch

    Từ trái nghĩa

    verb
    steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X