-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , earthquake , flutter , quake , quaking , quaver , quiver , quivering , ripple , shake , shiver , shivering , tremble , trembling , trepidation , upheaval , vibration , wobble , seism , temblor , tremblor , shudder , thrill , tic , twitch , ague , shaking , shock , trembler , vibrating
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ