• /´tremə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run; sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi..)
    tremors of fear
    sự rùng mình vì sợ hãi
    Sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động; cơn động đất nhẹ
    the tremor of a leaf
    sự rung rinh của cái lá
    earth tremor
    động đất nhỏ
    intention tremor
    sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
    metallic tremor
    bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

    Nội động từ

    Chấn động, rung (máy)
    Rung (tiếng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự trấn động

    Kỹ thuật chung

    sự chấn động
    rung chuyển
    sự rung chuyển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    stillness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X