-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'misail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'misail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: ::tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển::tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đạn phản lực=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phi đạn, tên=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phi đạn=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tên lửa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầu đạn=====+ - + - =====tên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Projectile, brickbat; guided missile, ballistic missile:Bottles, stones, and other missiles were thrown at the policeduring the riot.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An object or weapon suitable for throwing at a target orfor discharge from a machine.=====+ - + - =====A weapon, esp. a nuclearweapon, directed by remote control or automatically.=====+ - + - =====Missilery n. [L missilis f. mittere miss- send]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đạn phản lực=====+ === Toán & tin ===+ =====phi đạn, tên=====+ === Xây dựng===+ =====phi đạn=====+ === Điện lạnh===+ =====tên lửa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đầu đạn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=missile missile] : National Weather Service+ =====tên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=missile missile]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ammunition]] , [[arrow]] , [[bat]] , [[bird ]]* , [[bolt]] , [[bomb]] , [[bullet]] , [[cartridge]] , [[dart]] , [[mx]] , [[pellet]] , [[projectile]] , [[rocket]] , [[shot]] , [[stealth]] , [[trajectile]] , [[dejectile]] , [[minuteman]] , [[nike]] , [[patriot]] , [[scud]] , [[sidewinder]] , [[spear]] , [[torpedo]] , [[weapon]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
