• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 8: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Băng, nước đá=====
    +
    =====Băng,cục đá đông lạnh, nước đá=====
    =====Kem=====
    =====Kem=====
    Dòng 46: Dòng 42:
    =====Bị phủ băng=====
    =====Bị phủ băng=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====băng đá=====
    +
    =====nước đá // đóng thành băng=====
    -
     
    +
    -
    =====kết băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đóng băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nước đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phủ băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====băng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nước đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ice ice] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ice&searchtitlesonly=yes ice] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A frozen water, a brittle transparentcrystalline solid. b a sheet of this on the surface of water(fell through the ice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a portion of ice-cream orwater-ice (would you like an ice?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. diamonds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. mix with or cool in ice (iced drinks).=====
    +
    -
    =====Tr. & intr. (oftenfoll. by over, up) a cover or become covered with ice. bfreeze.=====
     
    -
    =====Tr. cover (a cake etc.) with icing.=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====băng đá=====
    -
    =====A boat used for breaking ice on a river etc. ice-boundconfined by ice. ice-breaker 1 = ice-boat 2.=====
    +
    =====kết băng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đóng băng=====
    -
    =====Something thatserves to relieve inhibitions, start a conversation, etc. icebucket a bucket-like container with chunks of ice, used to keepa bottle of wine chilled. ice-cap a permanent covering of icee.g. in polar regions. ice-cold as cold as ice. ice-cream asweet creamy frozen food, usu. flavoured. ice-cube a smallblock of ice made in a refrigerator. ice-fall a steep part of aglacier like a frozen waterfall. ice-field an expanse of ice,esp. in polar regions. ice-fish a capelin. ice floe = FLOE.ice hockey a form of hockey played on ice with a puck. icehouse a building often partly or wholly underground for storingice. ice (or iced) lolly Brit. a piece of flavoured ice, oftenwith chocolate or ice-cream, on a stick. ice-pack 1 = pack ice.2 a quantity of ice applied to the body for medical etc.purposes. ice-pick a needle-like implement with a handle forsplitting up small pieces of ice. ice-plant a plant,Mesembryanthemum crystallinum, with leaves covered with crystalsor vesicles looking like ice specks. ice-rink = RINK n.=====
    +
    =====nước đá=====
    -
    =====.ice-skate n. a skate consisting of a boot with a blade beneath,for skating on ice.=====
    +
    =====phủ băng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====băng=====
    -
    =====V.intr. skate on ice. ice-skater aperson who skates on ice. ice station a meteorological researchcentre in polar regions. on ice 1 (of an entertainment, sport,etc.) performed by skaters.=====
    +
    =====nước đá=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== băng, nước đá=====
    -
    =====Colloq. held in reserve; awaitingfurther attention. on thin ice in a risky situation. [OE is f.Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chunk]] , [[crystal]] , [[cube ice]] , [[diamonds]] , [[dry ice]] , [[floe]] , [[glacier]] , [[glaze]] , [[hail]] , [[hailstone]] , [[iceberg]] , [[ice cube]] , [[icicle]] , [[permafrost]] , [[sleet]] , [[chill]] , [[congeal]] , [[cool]] , [[flow]] , [[freeze]] , [[frost]] , [[gorge]] , [[jewels]] , [[refrigerate]] , [[rime]] , [[rink]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[water]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng,cục đá đông lạnh, nước đá
    Kem
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)
    to break the ice
    làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu
    to cut no ice
    chẳng có tác dụng chi cả
    on ice
    có khả năng thành công
    Xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động
    on thin ice
    (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
    to be skating on thin ice
    hành động thiếu tế nhị

    Ngoại động từ

    Làm đóng băng, làm đông lại
    Phủ băng
    Ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)
    Phủ một lượt đường cô (mặt bánh)
    ( Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu

    Nội động từ ( (thường) + .up)

    Đóng băng
    Bị phủ băng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nước đá // đóng thành băng

    Điện lạnh

    băng đá
    kết băng

    Kỹ thuật chung

    đóng băng
    nước đá
    phủ băng

    Kinh tế

    băng
    nước đá

    Địa chất

    băng, nước đá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    water

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X