-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'tækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">in'tækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====Còn trinh, còn màng trinh==========Còn trinh, còn màng trinh=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không hư hại=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không bị sứt mẻ=====+ - + - =====nguyên vẹn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Entire; unimpaired.=====+ - + - =====Untouched.=====+ - + - =====Intactness n. [MEf. L intactus (as IN-(1), tactus past part. of tangere touch)]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Toán & tin ===+ =====không hư hại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không bị sứt mẻ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intact intact] : National Weather Service+ =====nguyên vẹn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intact intact] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intact intact] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[complete]] , [[entire]] , [[flawless]] , [[imperforate]] , [[indiscrete]] , [[perfect]] , [[scatheless]] , [[sound]] , [[together]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[uncut]] , [[undefiled]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[unscathed]] , [[untouched]] , [[unviolated]] , [[whole]] , [[full]] , [[integral]] , [[undamaged]] , [[inviolate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[broken]] , [[damaged]] , [[defective]] , [[harmed]] , [[hurt]] , [[injured]] , [[violated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complete , entire , flawless , imperforate , indiscrete , perfect , scatheless , sound , together , unblemished , unbroken , uncut , undefiled , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , unscathed , untouched , unviolated , whole , full , integral , undamaged , inviolate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ