-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfɒndl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfɒndl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: *V-ed: [[ fondled]]*V-ed: [[ fondled]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mơn trớn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Caress, stroke, pet, pat, touch, cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Touch or stroke lovingly; caress.=====+ - =====Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND, -LING(1))]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====mơn trớn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear hug]] , [[caress]] , [[clutch]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fool around ]]* , [[grab]] , [[grope]] , [[hug]] , [[love]] , [[make love to]] , [[neck]] , [[nestle]] , [[nuzzle]] , [[pat]] , [[paw]] , [[pet]] , [[play footsie]] , [[snuggle]] , [[squeeze]] , [[stroke]] , [[clasp]] , [[coddle]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[pamper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ