• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (08:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'dʤə:nmənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'dʤə:nmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)=====
    =====Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngưng họp (để sau lại họp)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hoãn lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adjourning or being adjourned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adjournment debate a debatein the House of Commons on the motion that the House beadjourned, used as an opportunity for raising various matters.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ngưng họp (để sau lại họp)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adjournment adjournment] : National Weather Service
    +
    =====sự hoãn lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[break]] , [[deferment]] , [[deferral]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[pause]] , [[postponement]] , [[prorogation]] , [[putting off]] , [[recess]] , [[stay]] , [[suspension]] , [[waiver]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beginning]] , [[commencement]] , [[continuance]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'dʤə:nmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoãn lại
    Sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
    Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngưng họp (để sau lại họp)
    sự hoãn lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X