-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người hay e thẹn, người nhút nhát)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃi:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">ʃip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 12: =====Người hay e thẹn, người nhút nhát==========Người hay e thẹn, người nhút nhát=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[cast]] [[sheep's]] [[eyes]] =====+ ::liếc mắt đưa tình+ ===== [[to]] [[follow]] [[like]] [[sheep]] =====+ ::đi theo một cách mù quáng+ ===== [[sheep]] [[that]] [[have]] [[no]] [[shepherd]] =====+ ::quân vô tướng, hổ vô đấu+ ===== [[like]] [[sheep]] =====+ ::quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi+ ===== [[make]] [[sheep's]] [[eyes]] [[at]] [[somebody]] =====+ ::(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====con cừu=====+ === Kinh tế ===- + =====con cừu=====- ===Nguồn khác===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheep sheep] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :([[castrated ram]]) wether , ([[female]]) ewe , ([[leader of the flock]])bellwether , ([[male]]) ram , ([[young]]) lamb , [[buck]] , [[eanling]] , [[ewe]] , [[hoggerel]] , [[hogget]] , [[mutton]] , [[ovis]]_ , [[teg]] , _[[ovis aries]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(pl. same) 1 any ruminant mammal of the genus Ovis with athick woolly coat, esp. kept in flocks for its wool or meat, andnoted for its timidity.=====+ - + - =====A bashful, timid, or silly person.=====+ - + - =====(usu. in pl.)a a memberofa minister's congregation. b aparishioner.=====+ - + - =====The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk,esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana,resembling a scabious.=====+ - + - =====Sheeplike adj.[OEscep,sc‘p,sceap]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (castrated ram) wether , (female) ewe , (leader of the flock)bellwether , (male) ram , (young) lamb , buck , eanling , ewe , hoggerel , hogget , mutton , ovis_ , teg , _ovis aries
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ