-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 21: =====( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)==========( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)=====- ::[[bag]] [[of]] [[bones]]+ =- ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ - ::[[bag]] [[of]] [[wind]]+ - ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ - ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]+ - ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ - ::[[in]] [[the]] [[bag]]+ - ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ - ::[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]+ - ::cùng kế+ - ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ - Xem [[let]]+ - ::[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]+ - ::cuốn gói trốn đi+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]+ - ::thắng ai+ - ::[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]+ - ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ - + - =====Tất cả không để lại cái gì=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 63: Dòng 40: =====Đi chệch hướng (thuyền)==========Đi chệch hướng (thuyền)=====- ::I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[bag]] [[of]] [[bones]]=====+ ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ =====[[bag]] [[of]] [[wind]]=====+ ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]=====+ ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ =====[[in]] [[the]] [[bag]]=====+ ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ =====[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]=====+ ::cùng kế+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====+ ::Xem [[let]]+ =====[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]=====+ ::cuốn gói trốn đi+ =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====+ ::thắng ai+ =====[[sleeping]] [[bag]]=====+ ::túi ngủ+ =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====+ ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ ::Tất cả không để lại cái gì+ =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[bagged]]* V_ed : [[bagged]]* V_ing : [[bagging]]* V_ing : [[bagging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đổ vào bao=====+ - + - =====túi lọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao bì=====+ - + - =====bị=====+ - + - =====bọc=====+ - + - =====đóng bao=====+ - + - =====đóng túi=====+ - + - =====ruột tượng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bao=====+ - + - =====cái túi=====+ - + - =====cái xắc=====+ - + - =====cái bao=====+ - + - =====túi=====+ - + - =====xắc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bag bag] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.=====+ - + - =====Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A receptacle of flexible material with anopening at the top.=====+ === Xây dựng===+ =====đổ vào bao=====- =====A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.=====+ =====túi lọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bì=====- =====(in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).=====+ =====bị=====- =====(in pl.) Brit. colloq. trousers.=====+ =====bọc=====- =====Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.=====+ =====đóng bao=====- =====An animal's saccontaining poison, honey, etc.=====+ =====đóng túi=====- =====An amount of game shot by asportsman.=====+ =====ruột tượng=====+ === Kinh tế ===+ =====bao=====- =====(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).=====+ =====cái túi=====- =====V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.=====+ =====cái xắc=====- =====Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).=====+ =====cái bao=====- =====A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.=====+ =====túi=====- =====Tr. Austral. sl. criticize,disparage.=====+ =====xắc=====+ ===Địa chất===+ =====bao, túi, bị, xắc=====- =====Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attach]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
