• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:51, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 61: Dòng 57:
    =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====
    =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====
    ::thắng ai
    ::thắng ai
     +
    =====[[sleeping]] [[bag]]=====
     +
    ::túi ngủ
    =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====
    =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====
    ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
    ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
    Dòng 66: Dòng 64:
    =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====
    =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====
    ::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!
    ::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * V_ed : [[bagged]]
    * V_ed : [[bagged]]
    * V_ing : [[bagging]]
    * V_ing : [[bagging]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đổ vào bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====túi lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bao bì=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng túi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ruột tượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái túi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái xắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====túi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bag bag] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A receptacle of flexible material with anopening at the top.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đổ vào bao=====
    -
    =====A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.=====
    +
    =====túi lọc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bao bì=====
    -
    =====(in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).=====
    +
    =====bị=====
    -
    =====(in pl.) Brit. colloq. trousers.=====
    +
    =====bọc=====
    -
    =====Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.=====
    +
    =====đóng bao=====
    -
    =====An animal's saccontaining poison, honey, etc.=====
    +
    =====đóng túi=====
    -
    =====An amount of game shot by asportsman.=====
    +
    =====ruột tượng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bao=====
    -
    =====(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).=====
    +
    =====cái túi=====
    -
    =====V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.=====
    +
    =====cái xắc=====
    -
    =====Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).=====
    +
    =====cái bao=====
    -
    =====A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.=====
    +
    =====túi=====
    -
    =====Tr. Austral. sl. criticize,disparage.=====
    +
    =====xắc=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====bao, túi, bị, xắc=====
    -
    =====Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[attach]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao, túi, bị, xắc
    Mẻ săn
    to get a good bag
    săn được nhiều
    (động vật học) túi, bọng, bọc
    honey bag
    bọng ong
    Vú (bò)
    Chỗ húp lên (dưới mắt)
    ( số nhiều) của cải, tiền bạc
    ( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)

    =

    Ngoại động từ

    Bỏ vào túi, bỏ vào bao
    (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
    Thu nhặt
    (thông tục) lấy, ăn cắp

    Nội động từ

    Phồng lên, nở ra, phùng ra
    these trousers bag at the knees
    cái quần này phùng ra ở đầu gối
    (hàng hải) thõng xuống (buồm)
    Đi chệch hướng (thuyền)

    Cấu trúc từ

    bag of bones
    người gầy giơ xương, người toàn xương
    bag of wind
    kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
    to give somebody the bag to hold
    chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
    in the bag
    (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
    in the bottom of one's bag
    cùng kế
    to let the cat out of the bag
    Xem let
    to pack up bag and baggage
    cuốn gói trốn đi
    to put somebody in a bag
    thắng ai
    sleeping bag
    túi ngủ
    whole bag of tricks
    đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
    Tất cả không để lại cái gì
    I bag; bags I; bags!
    (tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổ vào bao
    túi lọc

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    bị
    bọc
    đóng bao
    đóng túi
    ruột tượng

    Kinh tế

    bao
    cái túi
    cái xắc
    cái bao
    túi
    xắc

    Địa chất

    bao, túi, bị, xắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    attach

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X