-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 57: =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]==========[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====::thắng ai::thắng ai+ =====[[sleeping]] [[bag]]=====+ ::túi ngủ=====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]==========[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kếDòng 66: Dòng 64: =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!==========I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[bagged]]* V_ed : [[bagged]]* V_ing : [[bagging]]* V_ing : [[bagging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đổ vào bao=====+ - + - =====túi lọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao bì=====+ - + - =====bị=====+ - + - =====bọc=====+ - + - =====đóng bao=====+ - + - =====đóng túi=====+ - + - =====ruột tượng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bao=====+ - + - =====cái túi=====+ - + - =====cái xắc=====+ - + - =====cái bao=====+ - + - =====túi=====+ - + - =====xắc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bag bag] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.=====+ - + - =====Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A receptacle of flexible material with anopening at the top.=====+ === Xây dựng===+ =====đổ vào bao=====- =====A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.=====+ =====túi lọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bì=====- =====(in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).=====+ =====bị=====- =====(in pl.) Brit. colloq. trousers.=====+ =====bọc=====- =====Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.=====+ =====đóng bao=====- =====An animal's saccontaining poison, honey, etc.=====+ =====đóng túi=====- =====An amount of game shot by asportsman.=====+ =====ruột tượng=====+ === Kinh tế ===+ =====bao=====- =====(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).=====+ =====cái túi=====- =====V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.=====+ =====cái xắc=====- =====Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).=====+ =====cái bao=====- =====A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.=====+ =====túi=====- =====Tr. Austral. sl. criticize,disparage.=====+ =====xắc=====+ ===Địa chất===+ =====bao, túi, bị, xắc=====- =====Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attach]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ