• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (16:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">leik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">leik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::Hồ Tây
    ::Hồ Tây
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hồ (nước ngọt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hồ=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====hồ (nước ngọt)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hồ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lake lake] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lake&submit=Search lake] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lake lake] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[basin]] , [[creek]] , [[inland sea]] , [[lagoon]] , [[lakelet]] , [[loch]] , [[mere]] , [[millpond]] , [[mouth]] , [[pond]] , [[pool]] , [[reservoir]] , [[sluice]] , [[spring]] , [[tarn]] , [[oxbow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /leik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
    (địa lý,địa chất) hồ
    to jump in a lake
    bỏ đi ra nơi khác, cút đi
    West lake
    Hồ Tây

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hồ (nước ngọt)

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X