• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (10:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V_ing : [[finning]]
    *V_ing : [[finning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bavia ( lá tản nhiệt)=====
    +
    =====(cơ học ) bộ ổn định, cái làm ổn định=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].
     
    -
    ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bavia ( lá tản nhiệt)=====
    -
    =====cánh (đóng tầu)=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bavia, rìa=====
    +
    -
    =====lá tản nhiệt=====
    +
    ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cánh (đóng tầu)=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin fin] : Chlorine Online
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====bavia, rìa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vết ghép=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ ổn định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khe hở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ hở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gân=====
    +
    -
    =====gờ=====
    +
    =====lá tản nhiệt=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vết ghép=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ ổn định=====
    -
    =====gờ tản nhiệt=====
    +
    =====cánh=====
    -
    =====sống=====
    +
    =====cạnh=====
    -
    =====rìa ép=====
    +
    =====khe hở=====
    -
    =====rìa xờm=====
    +
    =====độ hở=====
    -
    =====sườn=====
    +
    =====đường rãnh=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====gân=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====vây cá=====
    +
    =====gờ tản nhiệt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sống=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fin fin] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====rìa ép=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fin&searchtitlesonly=yes fin] : bized
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====rìa xờm=====
    -
    ===De siŠcleadj.===
    +
    -
    =====Characteristic of the end of the nineteenth century.=====
    +
    =====sườn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sườn=====
    -
    =====Decadent. [F, = end of century]=====
    +
    =====vây cá=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[airfoil]] , [[appendage]] , [[arm]] , [[dorsal]] , [[flipper]] , [[hand]] , [[pinna]] , [[stabilizer]] , [[vane]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Phần lan ( (cũng) Finn)
    Vây cá
    Bộ thăng bằng (của máy bay)
    (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
    (từ lóng) bàn tay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) bộ ổn định, cái làm ổn định

    Cơ - Điện tử

    Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm

    Cơ khí & công trình

    bavia ( lá tản nhiệt)

    Giải thích EN: A projecting flat plate or thin expansion that occurs on the side or edge of a large portion of a structure.

    Giải thích VN: Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.

    Giao thông & vận tải

    cánh (đóng tầu)

    Hóa học & vật liệu

    bavia, rìa
    lá tản nhiệt

    Xây dựng

    vết ghép

    Kỹ thuật chung

    bộ ổn định
    cánh
    cạnh
    khe hở
    độ hở
    đường rãnh
    gân
    gờ
    gờ tản nhiệt
    sống
    rìa ép
    rìa xờm
    sườn

    Kinh tế

    sườn
    vây cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X