-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'templ</font>'''/==========/'''<font color="red">'templ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường==========Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường=====::[[đền]] [[Hùng]]::[[đền]] [[Hùng]]- ::ềnCổ Loa - nhìn toàn cảnh+ ::đền Cổ Loa - nhìn toàn cảnh=====(giải phẫu) thái dương==========(giải phẫu) thái dương=====Dòng 17: Dòng 11: =====Cái căng vải (trong khung cửi)==========Cái căng vải (trong khung cửi)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tấm đệm lò xo=====+ - ==Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tấm đệm lò xo=====- =====dụng cụ duỗi khổ=====+ === Dệt may===+ =====dụng cụ duỗi khổ=====- =====máy văng sấy=====+ =====máy văng sấy=====- =====văng khổ=====+ =====văng khổ=====+ === Xây dựng===+ =====miếu=====- == Xây dựng==+ =====thánh đường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====miếu=====+ - + - =====thánh đường=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[building]] [[of]] [[worship]] [[for]] [[various]] [[religious]] [[groups]].''Giải thích EN'': [[A]] [[building]] [[of]] [[worship]] [[for]] [[various]] [[religious]] [[groups]].''Giải thích VN'': Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.''Giải thích VN'': Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.+ === Y học===+ =====thái dương=====+ === Điện===+ =====đền đài=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đền=====- == Y học==+ =====điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thái dương=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đền đài=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đền=====+ - + - =====điện=====+ - + - =====tấm đỡ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Place or house of worship, holy place, house of God, church,synagogue, mosque, pagoda, cathedral, sanctuary, chapel, shrine,Yiddish shul or schul: Temples to gods are found throughout theworld.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temple temple] : National Weather Service+ =====tấm đỡ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temple temple]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cathedral]] , [[chapel]] , [[church]] , [[holy place]] , [[house]] , [[house of god ]]* , [[house of prayer]] , [[mosque]] , [[pagoda]] , [[pantheon]] , [[place of worship]] , [[sanctuary]] , [[shrine]] , [[synagogue]] , [[tabernacle]] , [[fane]] , [[forehead]] , [[hieron]] , [[house of god]] , [[marai]] , [[naos]] , [[teocalli]] , [[ziggurat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cathedral , chapel , church , holy place , house , house of god * , house of prayer , mosque , pagoda , pantheon , place of worship , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , fane , forehead , hieron , house of god , marai , naos , teocalli , ziggurat
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ