-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'fɔ:l</font>'''/==========/'''<font color="red">bi'fɔ:l</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: * PP: [[befallen]]* PP: [[befallen]]- == Oxford==- ===V.===- - =====(past befell; past part. befallen) poet.=====- - =====Intr. happen(so it befell).=====- =====Tr. happen to (a person etc.) (what hasbefallen her?). [OE befeallan (as BE-, feallan FALL)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[action]] , [[bechance]] , [[betide]] , [[break]] , [[chance]] , [[come down]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[cook up a storm]] , [[cook with gas]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[fall]] , [[fall out]] , [[follow]] , [[gel]] , [[go]] , [[go down]] , [[hap]] , [[happen]] , [[jell ]]* , [[materialize]] , [[occur]] , [[shake ]]* , [[smoke ]]* , [[supervene]] , [[transpire]] , [[come about]] , [[pass]] , [[become]] , [[come]] , [[pertain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- action , bechance , betide , break , chance , come down , come off , come to pass , cook * , cook up a storm , cook with gas , develop , ensue , fall , fall out , follow , gel , go , go down , hap , happen , jell * , materialize , occur , shake * , smoke * , supervene , transpire , come about , pass , become , come , pertain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ