-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´frait</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´frait</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm==========(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm==========Nỗi kinh hãi==========Nỗi kinh hãi=====- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm==========(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alarm]] , [[panic]] , [[scare]] , [[scarify]] , [[startle]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[daunt]] , [[fright]] , [[intimidate]] , [[spook]]+ =====noun=====+ :[[alarm]] , [[apprehension]] , [[dread]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[horror]] , [[panic]] , [[terror]] , [[trepidation]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ