-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alarm , curdle the blood , discomfort , horrify , make one’s blood run cold , make one’s teeth chatter , panic , petrify , scare away , scare stiff , scare the pants off of , scare to death , startle , strike terror into , terrify , unnerve , apparition , frighten , ghost , goblin , haunt , hobgoblin , phantom , scare , specter , spirit , terrorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ