• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Abandonment tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abandonment tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bændənmənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=====
    =====Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====từ bỏ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ bỏ=====
    -
    =====bỏ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    =====sự bỏ=====
    +
    =====sự bỏ=====
    -
    =====sự hủy bỏ=====
    +
    =====sự hủy bỏ=====
    -
     
    +
    -
    =====sự loại bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandonment abandonment] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    =====sự loại bỏ=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====bỏ phế=====
    =====bỏ phế=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Hành động từ bỏ=====
    =====Hành động từ bỏ=====
    -
    ==Tham khảo==
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    Dòng 49: Dòng 35:
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[desertion]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]] , [[incontinence]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]]

    Hiện nay

    /ə'bændənmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ

    Kinh tế

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    Chứng khoán

    Hành động từ bỏ
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X