• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/,æbni'gei∫n/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/,æbni'gei∫n/</font>'''=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Như self-abnegation=====
    =====Như self-abnegation=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Denial; the rejection or renunciation of a doctrine.=====
     
    -
    ======SELF-ABNEGATION. [OF abnegation or LL abnegatio (as ABNEGATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abandonment]] , [[abstinence]] , [[eschewal]] , [[forbearance]] , [[giving up]] , [[nixing]] , [[refusal]] , [[rejection]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[sacrifice]] , [[self-denial]] , [[stonewall ]]* , [[surrender]] , [[temperance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acquiescence]] , [[admittance]] , [[surrender]] , [[yielding]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /,æbni'gei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
    Như self-abnegation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X