-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'bændənmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'bændənmənt</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả==========Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====từ bỏ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ=====+ - + - =====sự bỏ=====+ - + - =====sự hủy bỏ=====+ - =====sự loạibỏ=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====từ bỏ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ=====- ===Nguồn khác===+ =====sự bỏ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandonment abandonment] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====sự hủy bỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====sự loại bỏ=====+ === Kinh tế ========bỏ phế==========bỏ phế==========sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)==========sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hành động từ bỏ==========Hành động từ bỏ=====- ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]Dòng 48: Dòng 35: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]]- + [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[desertion]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]] , [[incontinence]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ