• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'reptail</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'reptail</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ=====
    =====(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Any cold-blooded scaly animal of the classReptilia, including snakes, lizards, crocodiles, turtles,tortoises, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A mean, grovelling, or repulsive person.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====(of an animal) creeping.=====
     
    - 
    -
    =====Mean, grovelling.=====
     
    - 
    -
    =====Reptilian adj. & n. [ME f. LL reptilis f. L repere rept-crawl]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reptile reptile] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reptile reptile] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html reptile] : life science dictionary
    +
    :[[herpetological]] , [[ophidian]] , [[reptant]] , [[reptilian]] , [[serpentiform]] , [[serpentine]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adder]] , [[alligator]] , [[amphibian]] , [[creeper]] , [[crocodile]] , [[dinosaur]] , [[frog]] , [[groveling]] , [[iguana]] , [[knave]] , [[lizard]] , [[newt]] , [[ophidian]] , [[salamander]] , [[snake]] , [[toad]] , [[tortoise]] , [[turtle]] , [[worm]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'reptail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
    Người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ

    Tính từ

    (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X