• /´sə:pən¸tain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) rắn; hình rắn
    Quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
    Thâm độc, nham hiểm
    Uyên thâm
    serpentine wisdom
    học thức uyên thâm

    Danh từ

    (khoáng chất) Xecpentin
    (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

    Nội động từ

    Bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    secpentin

    Toán & tin

    đường hình rắn

    Kỹ thuật chung

    ống ruột gà
    ống xoắn
    serpentine coil
    giàn ống xoắn
    serpentine cooler
    dàn lạnh ống xoắn
    serpentine cooler
    giàn lạnh ống xoắn
    serpentine cooler
    ống xoắn làm nguội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X