-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'jʌmi</font>'''/==========/'''<font color="red">'jʌmi</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Delicious, mouth-watering, luscious, appetizing, tasty,toothsome, savoury, delectable, ambrosial, Colloq scrumptious:At our school tuck shop we get the most yummy ice-cream.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- =====(yummier, yummiest) colloq. tasty, delicious. [YUM-YUM +-Y(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[choice]] , [[delectable]] , [[delightful]] , [[divine]] , [[enticing]] , [[fit for a king]] , [[good]] , [[heavenly]] , [[juicy]] , [[luscious]] , [[mouthwatering]] , [[nectarous]] , [[out of this world]] , [[palatable]] , [[piquant]] , [[pleasant]] , [[rich]] , [[sapid]] , [[savory]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[succulent]] , [[super]] , [[sweet]] , [[tasteful]] , [[tasty]] , [[tempting]] , [[toothsome]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appetizing , choice , delectable , delightful , divine , enticing , fit for a king , good , heavenly , juicy , luscious , mouthwatering , nectarous , out of this world , palatable , piquant , pleasant , rich , sapid , savory , scrumptious , spicy , succulent , super , sweet , tasteful , tasty , tempting , toothsome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ