• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:56, ngày 26 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'lʌvid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">bi'lʌvd</font>'''/=====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 14:
    ::người yêu dấu của tôi
    ::người yêu dấu của tôi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Loved, cherished, adored, dear, dearest, darling,precious, treasured; admired, worshipped, revered, esteemed,idolized, respected, esteemed; valued, prized: He deniednothing to his beloved children. She was their beloved queen.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[admired]] , [[cared for]] , [[cherished]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[doted on]] , [[endeared]] , [[esteemed]] , [[fair-haired]] , [[favorite]] , [[hallowed]] , [[highly regarded]] , [[highly valued]] , [[idolized]] , [[loved]] , [[near to one]]’s heart , [[pet ]]* , [[pleasing]] , [[popular]] , [[precious]] , [[prized]] , [[respected]] , [[revered]] , [[sweet]] , [[treasured]] , [[venerated]] , [[well-liked]] , [[worshiped]]
    -
    =====Sweetheart, darling, dearest, love; lover, paramour,inamorata or inamorato, Colloq flame: He wrote poems to hisbeloved.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[baby ]]* , [[beau]] , [[boyfriend]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[fianc]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Predic. also adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. much loved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a much lovedperson. [obs. belove (v.)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=beloved beloved] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bi'lʌvid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được yêu mến, được yêu quý
    beloved of all
    được mọi người yêu mến

    Danh từ

    Người yêu dấu; người yêu quý
    my beloved
    người yêu dấu của tôi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X