-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'geinful</font>'''/==========/'''<font color="red">'geinful</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Hám lợi (người)==========Hám lợi (người)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(of employment) paid.=====- - =====Lucrative, remunerative.=====- =====Gainfully adv. gainfulness n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advantageous]] , [[beneficial]] , [[fat]] , [[fruitful]] , [[generous]] , [[going]] , [[going concern]] , [[good]] , [[in the black]] , [[lucrative]] , [[lush]] , [[moneymaking]] , [[paid off]] , [[paying]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[rich]] , [[satisfying]] , [[substantial]] , [[sweet ]]* , [[useful]] , [[well-paying]] , [[worthwhile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disadvantageous]] , [[unproductive]] , [[unprofitable]] , [[useless]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , beneficial , fat , fruitful , generous , going , going concern , good , in the black , lucrative , lush , moneymaking , paid off , paying , remunerative , rewarding , rich , satisfying , substantial , sweet * , useful , well-paying , worthwhile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ