-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">æb'stræk∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">æb'stræk∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Sự chiết ra, sự rút ra==========Sự chiết ra, sự rút ra=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự chiết ra=====+ =====sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng=====- + - =====tính trừu tượng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chiết ra=====+ - + - =====sự lấy ra=====+ - + - =====sự rút ra=====+ - + - =====sự trừu tượng=====+ - + - =====sự trừu tượnghóa=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chiết ra=====- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abstraction abstraction] : Corporateinformation+ =====sự chiết ra=====- ==Oxford==+ =====tính trừu tượng=====- ===N.===+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chiết ra=====- =====The act or an instance of abstracting or taking away.=====+ =====sự lấy ra=====- =====Aan abstract or visionary idea. b the formation of abstractideas.=====+ =====sự rút ra=====- =====A abstract qualities (esp. in art). b an abstractwork of art.=====+ =====sự trừu tượng=====- =====Absent-mindedness. [F abstraction or Labstractio (as ABSTRACT)]=====+ =====sự trừu tượng hóa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====sự chiết ra=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[absorption]] , [[aloofness]] , [[brooding]] , [[cogitation]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[daydreaming]] , [[detachment]] , [[engrossment]] , [[entrancement]] , [[musing]] , [[pensiveness]] , [[pondering]] , [[preoccupation]] , [[reflecting]] , [[reflection]] , [[remoteness]] , [[reverie]] , [[ruminating]] , [[thinking]] , [[trance]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[muse]] , [[study]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , aloofness , brooding , cogitation , consideration , contemplation , daydreaming , detachment , engrossment , entrancement , musing , pensiveness , pondering , preoccupation , reflecting , reflection , remoteness , reverie , ruminating , thinking , trance , absent-mindedness , bemusement , brown study , muse , study
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ