-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ʃip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃi:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ʃi:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 24: ::(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập::(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====con cừu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheep sheep] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. same) 1 any ruminant mammal of the genus Ovis with athick woolly coat, esp. kept in flocks for its wool or meat, andnoted for its timidity.=====+ - + - =====A bashful, timid, or silly person.=====+ - + - =====(usu. in pl.) a a member of a minister's congregation. b aparishioner.=====+ - + - =====The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk, esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana, resembling a scabious.=====+ - =====Sheeplike adj. [OEscep, sc‘p, sceap]=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====con cừu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :([[castrated ram]]) wether , ([[female]]) ewe , ([[leader of the flock]])bellwether , ([[male]]) ram , ([[young]]) lamb , [[buck]] , [[eanling]] , [[ewe]] , [[hoggerel]] , [[hogget]] , [[mutton]] , [[ovis]]_ , [[teg]] , _[[ovis aries]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (castrated ram) wether , (female) ewe , (leader of the flock)bellwether , (male) ram , (young) lamb , buck , eanling , ewe , hoggerel , hogget , mutton , ovis_ , teg , _ovis aries
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ