• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====Làm nảy lên (quả bóng)=====
    =====Làm nảy lên (quả bóng)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====khớp mộng=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====khớp mộng=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[cut]] [[such]] [[a]] [[notch]], [[or]] [[to]] [[fit]] [[together]] [[with]] [[such]] [[a]] [[notch]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[cut]] [[such]] [[a]] [[notch]], [[or]] [[to]] [[fit]] [[together]] [[with]] [[such]] [[a]] [[notch]].
    ''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.
    ''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====mộng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mộng=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[notch]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[timber]] [[in]] [[order]] [[to]] [[receive]] [[part]] [[of]] [[another]] [[timber]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[notch]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[timber]] [[in]] [[order]] [[to]] [[receive]] [[part]] [[of]] [[another]] [[timber]].
    ''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.
    ''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[carom]] , [[graze]] , [[ricochet]] , [[skim]] , [[skip]]
    -
    =====(dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. dip lightly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. bounce onthe ground. [cf. DAB(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dap dap] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dap&submit=Search dap] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dap dap] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dap dap] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên (quả bóng)

    Nội động từ

    Cách viết khác dib

    Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
    Nảy lên (quả bóng)
    Hụp nhẹ (chim)

    Ngoại động từ

    Làm nảy lên (quả bóng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khớp mộng

    Giải thích EN: To cut such a notch, or to fit together with such a notch.

    Giải thích VN: Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.

    Kỹ thuật chung

    mộng

    Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.

    Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carom , graze , ricochet , skim , skip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X