-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/==========/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====Làm nảy lên (quả bóng)==========Làm nảy lên (quả bóng)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khớp mộng=====+ === Xây dựng===+ =====khớp mộng=====''Giải thích EN'': [[To]] [[cut]] [[such]] [[a]] [[notch]], [[or]] [[to]] [[fit]] [[together]] [[with]] [[such]] [[a]] [[notch]].''Giải thích EN'': [[To]] [[cut]] [[such]] [[a]] [[notch]], [[or]] [[to]] [[fit]] [[together]] [[with]] [[such]] [[a]] [[notch]].''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====mộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mộng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[notch]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[timber]] [[in]] [[order]] [[to]] [[receive]] [[part]] [[of]] [[another]] [[timber]].''Giải thích EN'': [[A]] [[notch]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[timber]] [[in]] [[order]] [[to]] [[receive]] [[part]] [[of]] [[another]] [[timber]].''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[carom]] , [[graze]] , [[ricochet]] , [[skim]] , [[skip]]- =====(dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. & intr. dip lightly.=====+ - + - =====Tr. & intr. bounce onthe ground.[cf. DAB(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dap dap]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dap&submit=Search dap]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dap dap]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=dap dap]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ