• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'dikʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'dikʃn</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sự ham mê, sự say mê=====
    =====Sự ham mê, sự say mê=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nghiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The fact or process of being addicted, esp. the condition oftaking a drug habitually and being unable to give it up withoutincurring adverse effects. [L addictio: see ADDICT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=addiction addiction] : Corporateinformation
    +
    === Y học===
     +
    =====sự nghiện=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bag ]]* , [[bent]] , [[craving]] , [[dependence]] , [[enslavement]] , [[fixation]] , [[hang-up ]]* , [[hook]] , [[inclination]] , [[jones]] , [[kick ]]* , [[monkey ]]* , [[monkey on back]] , [[obsession]] , [[shot ]]* , [[sweet tooth ]]* , [[thing ]]* , [[compulsion]] , [[fetish]] , [[surrender]]

    Hiện nay

    /ə'dikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói nghiện
    Sự ham mê, sự say mê

    Chuyên ngành

    Y học

    sự nghiện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X