-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´spɔtid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">spɒt.ɪd</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn==========Bị làm nhơ, bị ố bẩn=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Marked or decorated with spots.=====- - =====Spotted dick (or dog) 1Brit. a suet pudding containing currants.=====- - =====A Dalmatian dog.spotted fever 1 cerebrospinal meningitis.=====- - =====Typhus.=====- - =====Spottedness n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spotted spotted]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blotched]] , [[dappled]] , [[dotted]] , [[flaked]] , [[flecked]] , [[freckled]] , [[mosaic]] , [[motley]] , [[patchy]] , [[pied]] , [[spotty]] , [[sprinkled]] , [[bespeckled]] , [[blemished]] , [[blotchy]] , [[discolored]] , [[eyed]] , [[finchbacked]] , [[guttate]] , [[mackled]] , [[marked]] , [[mottled]] , [[noticed]] , [[ocellated]] , [[party-colored]] , [[piebald]] , [[pintado]] , [[pinto]] , [[plashy]] , [[rubican]] , [[seen]] , [[smudged]] , [[soiled]] , [[specked]] , [[speckled]] , [[stained]] , [[stippled]] , [[sullied]] , [[tarnished]] , [[variegated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blotched , dappled , dotted , flaked , flecked , freckled , mosaic , motley , patchy , pied , spotty , sprinkled , bespeckled , blemished , blotchy , discolored , eyed , finchbacked , guttate , mackled , marked , mottled , noticed , ocellated , party-colored , piebald , pintado , pinto , plashy , rubican , seen , smudged , soiled , specked , speckled , stained , stippled , sullied , tarnished , variegated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ