• (đổi hướng từ Smudged)
    /smʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .smutch

    Lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
    Vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè
    Đường mờ, dấu vết mờ mờ

    Ngoại động từ (như) .smutch

    Làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm ố
    Làm hại, làm tổn thương, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)

    Nội động từ

    Trở nên bẩn, trở nên dơ, trở nên mờ, nhoè
    this ink smudges easily
    mực này dễ nhoè

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khói hun

    Kỹ thuật chung

    muội than
    vết bẩn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clean

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X